Lao ngoài phổi là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Lao ngoài phổi là tình trạng nhiễm Mycobacterium tuberculosis xảy ra tại các cơ quan ngoài phổi và tạo tổn thương viêm đặc hiệu ở nhiều mô khác nhau. Khái niệm này mô tả nhóm bệnh lao phát sinh bên ngoài hệ hô hấp với cơ chế lan theo máu hoặc bạch huyết và thường liên quan người suy giảm miễn dịch.

Khái niệm lao ngoài phổi

Lao ngoài phổi là tình trạng nhiễm Mycobacterium tuberculosis xảy ra tại các cơ quan ngoài phổi, bao gồm màng phổi, hạch bạch huyết, xương – khớp, hệ thần kinh trung ương, tiết niệu – sinh dục và da. Bệnh hình thành khi vi khuẩn lan từ phổi theo đường máu hoặc hệ bạch huyết và tạo tổn thương khu trú tại các mô ngoại phổi. Đây là dạng lao đặc trưng bởi sự đa dạng về vị trí và biểu hiện lâm sàng, khiến việc phát hiện thường khó khăn hơn so với lao phổi điển hình.

Lao ngoài phổi chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng số ca lao, đặc biệt ở người suy giảm miễn dịch. Do nhiều cơ quan có cấu trúc phức tạp và phản ứng miễn dịch khác nhau, tổn thương lao ở ngoại phổi có thể phát triển âm thầm trong thời gian dài. Một số thể như lao màng não hoặc lao xương – khớp thường dẫn đến biến chứng nặng nếu không được chẩn đoán sớm.

Các định nghĩa và phân loại bệnh được mô tả rõ trong tài liệu chuyên môn từ CDCWHO. Những nguồn này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận diện đúng dạng lao để chỉ định xét nghiệm phù hợp và xây dựng phác đồ điều trị tối ưu.

  • Lao ngoài phổi xảy ra tại cơ quan khác phổi
  • Liên quan đến khả năng lan rộng theo đường máu hoặc bạch huyết
  • Thường gặp ở người suy giảm miễn dịch
Thể laoVị trí tổn thương
Lao hạchHạch cổ, nách, trung thất
Lao màng nãoMàng não và dịch não tủy
Lao xương – khớpCột sống, khớp lớn

Tác nhân gây bệnh và cơ chế lây nhiễm

Bệnh do Mycobacterium tuberculosis, vi khuẩn hiếu khí có thành tế bào sáp giàu lipid giúp tăng khả năng sống sót trong môi trường và trong đại thực bào. Vi khuẩn chủ yếu lây qua giọt bắn chứa nhân lao, nhưng sau khi xâm nhập, chúng có thể tồn tại lâu dài trong mô và lan rộng theo đường máu. Đặc tính này giải thích vì sao lao ngoài phổi có thể xuất hiện tại nhiều vùng khác nhau.

Sau khi vào cơ thể, vi khuẩn bị đại thực bào “bắt giữ” nhưng không bị tiêu diệt hoàn toàn. Nhờ khả năng tồn tại nội bào, M. tuberculosis kích thích phản ứng miễn dịch kéo dài, dẫn đến hình thành tổn thương dạng hạt (granuloma). Việc lan sang các cơ quan ngoài phổi xảy ra khi granuloma không kiểm soát được hoặc khi hệ miễn dịch suy yếu, tạo điều kiện cho vi khuẩn di chuyển.

Nhiều nghiên cứu vi sinh từ PubMed cho thấy sự lan tỏa của vi khuẩn phụ thuộc vào mức độ hoạt hóa của hệ miễn dịch và số lượng vi khuẩn xâm nhập ban đầu. Trong nhóm bệnh nhân HIV, đường lan truyền thường mạnh hơn, do tế bào T bị suy giảm, dẫn đến tổn thương lan rộng và đa cơ quan.

  • Lây qua giọt bắn chứa M. tuberculosis
  • Lan theo máu hoặc hệ bạch huyết
  • Khả năng tồn tại nội bào cao
Giai đoạnQuá trình
Xâm nhậpVi khuẩn vào phổi qua giọt bắn
Lan tỏaDi chuyển theo máu/bạch huyết
Khu trúHình thành tổn thương tại cơ quan ngoại phổi

Các thể lao ngoài phổi thường gặp

Lao hạch là thể phổ biến nhất, thường gặp ở hạch cổ. Bệnh tiến triển chậm, hạch to dần, mềm và có thể tạo đường dò ra da. Lao màng phổi thường gây tràn dịch màng phổi với dịch tiết giàu protein và tế bào lympho. Lao xương – khớp xuất hiện phổ biến tại cột sống (bệnh Pott), dẫn đến đau lưng, biến dạng cột sống và nguy cơ chèn ép tủy sống.

Lao màng não là thể nặng và tiến triển âm thầm. Bệnh gây viêm lan tỏa màng não, tăng áp lực nội sọ và rối loạn thần kinh. Lao tiết niệu – sinh dục xuất hiện ở thận, niệu quản và cơ quan sinh dục, gây rối loạn tiểu tiện và giảm khả năng sinh sản. Lao da hiếm gặp hơn, nhưng có thể tạo các mảng viêm mạn tính hoặc đường dò kéo dài.

Các mô tả lâm sàng chi tiết của từng thể đã được ghi nhận nhiều trong y văn quốc tế. Các tài liệu trên PubMed phân tích từng kiểu tổn thương theo cấu trúc mô học và hình ảnh học, giúp bác sĩ phân biệt với các bệnh lý gây viêm mạn tính khác.

  • Lao hạch: hạch cổ to, mềm, dễ dò
  • Lao màng phổi: tràn dịch màng phổi
  • Lao xương – khớp: tổn thương cột sống, khớp lớn
  • Lao màng não: viêm màng não mạn tính
  • Lao tiết niệu – sinh dục: viêm thận – niệu quản
Thể bệnhTriệu chứng chính
Lao hạchHạch cổ to, không đau, có thể dò
Lao màng phổiKhó thở, đau ngực
Lao xương – khớpĐau lưng, hạn chế vận động
Lao màng nãoSốt kéo dài, đau đầu, rối loạn ý thức

Đặc điểm bệnh học

Đặc điểm bệnh học quan trọng nhất của lao ngoài phổi là sự hình thành tổn thương hạt (granuloma) với hoại tử bã đậu. Granuloma là cấu trúc viêm đặc hiệu gồm đại thực bào, lympho T và tế bào dạng bán liên, hình thành nhằm hạn chế sự lan rộng của vi khuẩn. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch suy yếu, cấu trúc này có thể bị phá vỡ và lan rộng.

Tổn thương lao ngoại phổi có thể phá hủy mô tại chỗ. Trong lao xương, vi khuẩn phá hủy thân đốt sống tạo áp xe lạnh và biến dạng cột sống. Trong lao màng não, quá trình viêm làm đặc dịch não tủy và gây tắc nghẽn lưu thông dịch, dẫn đến tăng áp lực nội sọ. Lao tiết niệu có thể dẫn đến phá hủy nhu mô thận và hẹp niệu quản.

Mô bệnh học của từng thể được trình bày đầy đủ trong nhiều tài liệu nghiên cứu y học. Các nguồn từ WHO cũng cung cấp dữ liệu về sự khác biệt mô học giữa từng thể, hỗ trợ chẩn đoán phân biệt.

  • Granuloma đặc trưng với hoại tử bã đậu
  • Phá hủy mô tại chỗ theo thời gian
  • Lan rộng khi hệ miễn dịch suy yếu
ThểBệnh học
Lao xươngHoại tử đốt sống, áp xe lạnh
Lao màng nãoViêm lan tỏa màng não
Lao hạchHoại tử bã đậu trung tâm

Chẩn đoán

Chẩn đoán lao ngoài phổi thường phức tạp do biểu hiện lâm sàng đa dạng và không đặc hiệu. Việc xác định bệnh dựa vào sự kết hợp giữa thăm khám, xét nghiệm vi sinh, xét nghiệm mô bệnh học và kỹ thuật hình ảnh. Nhiều trường hợp cần phối hợp nhiều phương pháp vì không phải lúc nào vi khuẩn cũng hiện diện đủ để phát hiện bằng soi trực tiếp hoặc nuôi cấy, đặc biệt trong các thể như lao xương, lao màng não hoặc lao da mạn tính.

GeneXpert MTB/RIF là kỹ thuật PCR nhanh cho phép phát hiện ADN của Mycobacterium tuberculosis và kháng rifampicin chỉ trong vài giờ. Phương pháp này mang lại độ nhạy cao, đặc biệt khi áp dụng cho dịch não tủy, dịch màng phổi hoặc mẫu mô hạch. Trong khi đó, nuôi cấy vi khuẩn vẫn được xem là tiêu chuẩn vàng nhưng thời gian kéo dài từ 2 đến 8 tuần khiến việc chẩn đoán sớm gặp hạn chế. Ở một số thể bệnh, sinh thiết mô được sử dụng để tìm đặc điểm hoại tử bã đậu hoặc cấu trúc granuloma điển hình.

Các phương pháp hình ảnh như X-quang, CT và MRI đóng vai trò quan trọng trong đánh giá tổn thương lao ngoài phổi. Lao xương – khớp được phát hiện qua hình ảnh hủy xương, hẹp khe khớp hoặc áp xe lạnh. Lao màng não được ghi nhận qua hình ảnh dày màng não, giãn não thất và tăng tín hiệu dịch não tủy. Nhiều nghiên cứu trên PubMed mô tả sự phối hợp giữa chẩn đoán hình ảnh và sinh học phân tử giúp cải thiện đáng kể độ chính xác trong các thể lao khó chẩn đoán.

  • GeneXpert MTB/RIF cho kết quả nhanh
  • Nuôi cấy vi khuẩn là tiêu chuẩn vàng nhưng chậm
  • Sinh thiết giúp xác định mô bệnh học đặc hiệu
Kỹ thuậtƯu điểmHạn chế
GeneXpertPhát hiện nhanh, độ nhạy caoChi phí cao
Nuôi cấyĐộ đặc hiệu tuyệt đốiThời gian lâu
Sinh thiếtĐánh giá mô họcXâm lấn

Điều trị

Điều trị lao ngoài phổi tuân theo nguyên tắc điều trị lao phổi nhưng thời gian có thể kéo dài hơn tùy vị trí tổn thương. Phác đồ chuẩn với 4 thuốc kháng lao giai đoạn tấn công bao gồm isoniazid, rifampicin, pyrazinamide và ethambutol, tiếp theo là giai đoạn duy trì với isoniazid và rifampicin. Tổng thời gian điều trị kéo dài 6 đến 12 tháng, nhưng ở một số thể như lao màng não hoặc lao xương – khớp, thời gian có thể lên đến 12–18 tháng.

Corticoid đường toàn thân được sử dụng bổ trợ trong lao màng não và lao màng tim nhằm giảm phản ứng viêm mạnh và nguy cơ biến chứng. Tuy nhiên, việc sử dụng corticoid phải được cân nhắc cẩn thận vì có thể ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch. Phẫu thuật được chỉ định trong trường hợp tổn thương cột sống gây chèn ép tủy, áp xe lớn không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc tổn thương phá hủy cấu trúc cần can thiệp chỉnh hình.

Theo dõi điều trị là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa tái phát và kháng thuốc. Bệnh nhân phải được đánh giá đáp ứng lâm sàng, hình ảnh và xét nghiệm định kỳ. Hướng dẫn điều trị từ CDC nhấn mạnh tầm quan trọng của tuân thủ đủ thời gian và liều lượng thuốc nhằm tránh lao kháng thuốc, đặc biệt trong cộng đồng nguy cơ cao.

  • Dùng phác đồ 4 thuốc giai đoạn tấn công
  • Corticoid dùng trong lao màng não/màng tim
  • Phẫu thuật khi có biến chứng cơ học
Thể bệnhThời gian điều trị
Lao hạch6–9 tháng
Lao màng não12–18 tháng
Lao xương – khớp9–12 tháng

Biến chứng và tiên lượng

Biến chứng của lao ngoài phổi phụ thuộc mạnh vào cơ quan bị tổn thương và tốc độ phát hiện bệnh. Lao màng não là thể nguy hiểm nhất, có thể gây tăng áp lực nội sọ, co giật, rối loạn tri giác và di chứng thần kinh lâu dài. Lao xương – khớp, đặc biệt lao cột sống, có thể dẫn đến biến dạng cột sống, chèn ép tủy và bại liệt nếu không được điều trị kịp thời.

Lao tiết niệu – sinh dục có thể gây suy thận mạn, hẹp niệu quản và vô sinh ở cả nam lẫn nữ. Lao màng phổi đôi khi dẫn đến dày dính màng phổi, gây suy giảm chức năng hô hấp kéo dài. Những biến chứng này thường đòi hỏi theo dõi lâu dài và can thiệp phục hồi chức năng sau khi kiểm soát được nhiễm trùng.

Tiên lượng nhìn chung tốt nếu bệnh được phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, bệnh nhân suy giảm miễn dịch, đặc biệt người nhiễm HIV, có nguy cơ tử vong cao hơn và thường có tổn thương lan tỏa nhiều cơ quan. Các báo cáo dịch tễ từ WHO cho thấy tỷ lệ tử vong ở lao ngoài phổi cao hơn đáng kể tại các quốc gia có hệ thống y tế hạn chế.

  • Lao màng não dễ để lại di chứng nặng
  • Lao xương gây biến dạng cột sống
  • Lao tiết niệu dẫn đến suy thận hoặc vô sinh
Biến chứngHệ cơ quan
Bại liệtCột sống – thần kinh
Suy thậnTiết niệu – sinh dục
Di chứng thần kinhMàng não

Yếu tố nguy cơ

Nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc lao ngoài phổi, trong đó nổi bật nhất là tình trạng suy giảm miễn dịch. HIV/AIDS là nguy cơ chính khiến vi khuẩn dễ lan rộng và gây tổn thương nhiều cơ quan. Bệnh nhân đái tháo đường, suy dinh dưỡng, người cao tuổi và người nghiện rượu có đáp ứng miễn dịch yếu, làm tăng nguy cơ chuyển từ nhiễm lao tiềm ẩn sang bệnh lao.

Điều trị corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch kéo dài cũng làm gia tăng nguy cơ lao ngoài phổi do cơ thể mất khả năng kiểm soát granuloma. Các điều kiện sống đông đúc, kém vệ sinh, dinh dưỡng không đầy đủ và tiếp xúc gần với nguồn lây kéo dài đều góp phần làm tăng tỷ lệ mắc. CDC khuyến cáo tầm soát lao cho những nhóm nguy cơ cao nhằm phát hiện sớm và điều trị dự phòng khi cần.

Các nghiên cứu từ PubMed cho thấy nguy cơ mắc lao ngoài phổi cao hơn ở phụ nữ trẻ và trẻ em so với nam giới trưởng thành. Điều này được lý giải bởi sự khác biệt về nội tiết và mức đáp ứng miễn dịch. Những số liệu dịch tễ cập nhật mang lại cơ sở để xây dựng các chương trình can thiệp cộng đồng nhắm vào từng nhóm nguy cơ.

  • Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS)
  • Suy dinh dưỡng hoặc bệnh mạn tính
  • Điều trị corticosteroid kéo dài
  • Môi trường sống đông đúc, kém thông khí

Dịch tễ học

Lao ngoài phổi chiếm 15–20 percent số ca lao toàn cầu nhưng ở người nhiễm HIV có thể chiếm hơn 50 percent. Tỷ lệ mắc thay đổi theo từng khu vực; ở các quốc gia có thu nhập thấp, số ca lao xương, lao hạch và lao màng phổi cao hơn đáng kể so với các nước phát triển. Trẻ nhỏ và người cao tuổi là hai nhóm có nguy cơ mắc cao nhất.

Số liệu của WHO ghi nhận sự gia tăng các thể lao ngoài phổi trong bối cảnh kháng thuốc gia tăng. Lao kháng đa thuốc (MDR-TB) làm quá trình điều trị kéo dài và tăng nguy cơ biến chứng. Hệ thống giám sát lao quốc gia ở nhiều nước đang tăng cường thu thập dữ liệu nhằm xác định mô hình phân bố theo độ tuổi, giới tính và bệnh đi kèm.

Dịch tễ học hiện đại cũng đánh giá tác động của yếu tố xã hội như di cư, nghèo đói, tiếp cận y tế và chiến lược tầm soát. Những phân tích này góp phần xây dựng hướng dẫn phòng ngừa và can thiệp phù hợp với từng vùng địa lý. Các nghiên cứu dịch tễ sâu hơn được công bố trong hệ thống WHO và PubMed cung cấp nền tảng khoa học cho chính sách toàn cầu.

  • Tỷ lệ cao ở người nhiễm HIV
  • Phân bố khác nhau theo vùng địa lý
  • Kháng thuốc gia tăng làm tăng tỷ lệ tử vong

Phòng ngừa

Phòng ngừa lao ngoài phổi dựa trên việc kiểm soát nguồn lây và tăng khả năng miễn dịch cộng đồng. Tiêm vắc xin BCG cho trẻ sơ sinh giúp giảm nguy cơ mắc các thể lao nặng như lao màng não và lao kê. Phát hiện sớm lao phổi để điều trị kịp thời là biện pháp then chốt nhằm giảm lây nhiễm trong cộng đồng.

Điều trị dự phòng bằng isoniazid hoặc rifapentine được khuyến cáo cho người có nguy cơ cao như người nhiễm HIV, người tiếp xúc gần với bệnh nhân lao và người suy giảm miễn dịch. Cải thiện dinh dưỡng, môi trường sống thông thoáng và giảm quá tải nhà ở là các yếu tố góp phần làm giảm nguy cơ phát triển lao.

CDC và WHO cung cấp hướng dẫn chi tiết về chiến lược phòng ngừa lao trong cộng đồng và tại cơ sở y tế. Các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn như mang khẩu trang, phân luồng bệnh nhân và chăm sóc y tế sớm đều giúp giảm khả năng lây lan. Việc phối hợp giữa y tế cộng đồng, gia đình và người bệnh là yếu tố quan trọng để phòng ngừa hiệu quả.

  • Tiêm BCG cho trẻ sơ sinh
  • Điều trị dự phòng cho nhóm nguy cơ
  • Cải thiện điều kiện sống
  • Kiểm soát nhiễm khuẩn tại cơ sở y tế

Tài liệu tham khảo

  1. CDC. Tuberculosis (TB). https://www.cdc.gov/tb/
  2. WHO. Tuberculosis. https://www.who.int/health-topics/tuberculosis
  3. PubMed. Extrapulmonary Tuberculosis Studies. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/
  4. CDC. TB Testing & Diagnosis. https://www.cdc.gov/tb/topic/testing/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề lao ngoài phổi:

VAI TRÒ CỦA PHẪU THUẬT TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ LAO HẠCH NGOẠI VI TẠI BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1B - 2023
Mục tiêu: 1. Đánh giá vai trò và kết quả của phẫu thuật trong điều trị lao hạch ngoại vi. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu mô tả cắt ngang 105 bệnh nhân (BN) lao hạch ngoại vi (LHNV) thời gian từ 1/6/2020 đến 30/6/2021 được phẫu thuật nạo viêm, làm sạch mủ, lấy tổ chức hoại tử xét nghiệm LPA, MGIT (bactec), mô bệnh học. Tất cả BN đều được điều trị bằng thuốc lao theo phác đồ của Chư...... hiện toàn bộ
Xu hướng về bệnh lao tại các bệnh viện phổi thuộc Bộ Y tế và Dân số tỉnh Sharkia từ năm 2016 đến 2019 Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 1-7 - 2021
Bệnh lao là một căn bệnh truyền nhiễm và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do một tác nhân lây nhiễm đơn lẻ (cao hơn cả virus gây suy giảm miễn dịch ở người/hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải). Mục tiêu của công trình này là nghiên cứu xu hướng áp dụng chương trình kiểm soát bệnh lao tại các bệnh viện phổi thuộc Bộ Y tế và Dân số tỉnh Sharkia, Ai Cập. Nghiên cứu cắt ngang hồi ...... hiện toàn bộ
#bệnh lao #kiểm soát bệnh lao #tỷ lệ mắc bệnh lao #lao phổi #lao ngoài phổi
9. ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT LAO HẠCH NGOẠI VI TẠI BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Cộng đồng - - 2024
Đặt vấn đề: Lao hạch ngoại vi là bệnh thường gặp nhất trong các bệnh lao ngoài phổi, vi khuẩn lao theo đường bạch huyết đến hạch, gây viêm hạch, sưng hạch, rò mủ hạch dai dẳng. Chẩn đoán lao hạch ngoại vi còn nhiều khó khăn, đặc biệt là cần bằng chứng vi khuẩn lao. Việc điều trị phẫu thuật giải quyết biến chứng áp xe hạch tránh sẹo co rúm xấu ảnh hưởng thẩm mỹ nặng nề. Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả...... hiện toàn bộ
#Lao hạch cổ; viêm hạch ngoại vi rò mủ; bệnh tràng nhạc.
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM BỆNH LAO TRẺ EM TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN NHI ĐÀ NẴNG
Tạp chí Nhi khoa - Tập 17 Số 1 - Trang - 2024
Đặt vấn đề: Bệnh lao là bệnh truyền nhiễm gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và là một trong các nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Ở trẻ em, ước tính mỗi năm có khoảng 1 triệu ca mắc lao mới ở trẻ dưới 15 tuổi, gần 2/3 trường hợp là không được chẩn đoán hoặc không được điều trị. Bệnh lao có thể gặp ở tất cả các bộ phận của cơ thể, triệu chứng đa dạng, trong đó lao phổi là t...... hiện toàn bộ
#lao trẻ em #lao phổi #lao ngoài phổi #điều trị lao trẻ em #yếu tố nguy cơ
43. NHẬN XÉT TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ TRÊN 12 BỆNH NHÂN VIÊM MÀNG NGOÀI TIM CO THẮT DO LAO TẠI KHOA NỘI TỔNG HỢP BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CD7 - Trang - 2024
Mục tiêu: Nhận xét đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, chẩn đoán và kết quả điều trị của bệnh nhân viêm màng ngoài tim co thắt do lao. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu chùm ca bệnh, nghiên cứu mô tả hối cứu tại Khoa Nội tổng hợp, Bệnh viện Phổi Trung ương, từ tháng 1/2023 đến tháng 12/2023 chúng tôi thu nhận và điều trị cho 12 bệnh nhân. Kết quả: Có 13,8% bệnh nhân viêm màng ngoài tim co thắt d...... hiện toàn bộ
#Bệnh lao #lao màng tim #viêm màng tim co thắt.
Bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính ở bệnh nhân mắc bệnh lao phổi Dịch bởi AI
Respiratory Research - Tập 18 - Trang 1-4 - 2017
Tình trạng lao là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng gây ra nhiều ca tử vong trên toàn thế giới. Các cuộc điều tra gần đây đã chỉ ra rằng các bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính (NETs) đóng vai trò trong phản ứng của cơ thể đối với bệnh lao. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là thu thập bằng chứng về sự phóng thích NETs vào tuần hoàn trong trường hợp bệnh lao ở người. Để thực hiện điều này, chúng...... hiện toàn bộ
#lao #bẫy ngoại bào của bạch cầu trung tính #elastase #nucleosome #bệnh lao phổi
Bệnh lao gan đơn lẻ biểu hiện như u nang echinococcosis Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 13 - Trang 408-412 - 2019
Bệnh lao gan nguyên phát là một biểu hiện hiếm gặp của lao ngoài phổi ngay cả ở những quốc gia có tỷ lệ nghịch cao. Tỷ lệ mắc bệnh lao gan đã tăng lên trong những năm gần đây do sự gia tăng của HIV/AIDS. Hình ảnh học là một công cụ quan trọng trong việc chẩn đoán, tuy nhiên thường thì các phát hiện hình ảnh không đặc hiệu và có thể bắt chước các bệnh gan lành tính hoặc ác tính khác. Chúng tôi báo ...... hiện toàn bộ
#bệnh lao gan #lao ngoài phổi #u nang hydatid #hình ảnh học #viêm granulomatous
Tổng số: 7   
  • 1